Có 2 kết quả:

分鍋 fēn guō ㄈㄣ ㄍㄨㄛ分锅 fēn guō ㄈㄣ ㄍㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) to set up separate households
(2) (sports etc) to analyze the reasons for a defeat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) to set up separate households
(2) (sports etc) to analyze the reasons for a defeat

Bình luận 0